Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng jacket jacket /ˈdʒækɪt/ (noun) áo khoác (ngắn, nhẹ) Ví dụ: a denim/tweed jacket I have to wear a jacket and tie to work. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!