job /dʒɒb/
(noun)
công việc, nghề nghiệp
Ví dụ:
  • She took a job as a waitress.
  • His brother's just lost his job.
  • Did they offer you the job?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!