joint
/dʒɔɪnt/
(noun)
khớp xương
Ví dụ:
- inflammation of the knee joint
- My joints are really stiff this morning.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!