Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng joint joint /dʒɔɪnt/ (noun) khớp xương Ví dụ: inflammation of the knee joint My joints are really stiff this morning. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!