joke /dʒəʊk/
(noun)
lời nói đùa, câu chuyện hài
Ví dụ:
  • I can't tell jokes.
  • I only did it as a joke(= it was not meant seriously).
  • She's always cracking jokes.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!