Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng journalist journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/ (noun) nhà báo Ví dụ: A journalist collects, writes, and distributes news and other information. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!