Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng joy joy /dʒɔɪ/ (noun) niềm vui Ví dụ: to dance for/with joy To his great joy, she accepted. the sheer joy of being with her again Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!