Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng judge judge /dʒʌdʒ/ (noun) quan tòa, thẩm phán Ví dụ: a High Court judge The judge sentenced him to five years in prison. a federal judge Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!