Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng judge judge /dʒʌdʒ/ (noun) quan tòa, thẩm phán Ví dụ: The case comes before Judge Cooper next week. The judge sentenced him to five years in prison. a High Court judge Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!