Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng jump jump /dʒʌmp/ (verb) nhảy Ví dụ: She has jumped 2.2 metres. The pilot jumped from the burning plane (= with a parachute ). ‘Quick, jump!’ he shouted. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!