Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng justice justice /ˈdʒʌstɪs/ (noun) sự công bằng Ví dụ: They are demanding equal rights and justice. laws based on the principles of justice Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!