Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng key key /kiː/ (noun) chìa khóa Ví dụ: the spare key to the front door There's a special key for winding up this clock. a bunch of keys Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!