Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng kick kick /kɪk/ (verb) đá Ví dụ: The boys were kicking a ball around in the yard. Stop kicking—it hurts! Vandals had kicked the door down. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!