Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng kilogram kilogram /ˈkɪləʊɡræm/ (noun) đơn vị đo khối lượng; 1000 gam Ví dụ: 2 kilograms of rice Flour is sold by the kilogram. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!