kindly
/ˈkaɪndli/
(adverb)
một cách tử tế/tốt bụng
Ví dụ:
- He has kindly agreed to help.
- She spoke kindly to them.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!