Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng kindly kindly /ˈkaɪndli/ (adverb) một cách tử tế/tốt bụng Ví dụ: He has kindly agreed to help. She spoke kindly to them. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!