Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng kiss kiss /kɪs/ (verb) hôn Ví dụ: Go and kiss your mother goodnight. Do people in Britain kiss when they meet? He lifted the trophy up and kissed it. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!