Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng kiss kiss /kɪs/ (noun) nụ hôn Ví dụ: a kiss on the cheek Come here and give me a kiss! We were greeted with hugs and kisses. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!