knit
/nɪt/

(verb)
đan (len, sợi,...)
Ví dụ:
- Lucy was sitting on the sofa, knitting.
- I knitted this cardigan myself.
- She's knitting the baby a shawl.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!