knitted
/ˈnɪt̬ɪd/
(adjective)
được đan bằng len/sợi
Ví dụ:
- a cotton-knit shirt
- a white knit dress
- a hand-knitted sweater
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!