Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng knitted knitted /ˈnɪt̬ɪd/ (adjective) được đan bằng len/sợi Ví dụ: a cotton-knit shirt a white knit dress knitted gloves Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!