label /ˈleɪbəl/
(noun)
nhãn, nhãn hiệu
Ví dụ:
  • price/address labels
  • The washing instructions are on the label.
  • We tested various supermarkets' own label pasta sauces (= those marked with the name of the shop/store where they are sold).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!