Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng label label /ˈleɪbəl/ (noun) nhãn, nhãn hiệu Ví dụ: price/address labels He'll only wear clothes with a designer label. The washing instructions are on the label. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!