lack /læk/
(verb)
thiếu
Ví dụ:
  • He lacks confidence.
  • She has the determination that her brother lacks.
  • Some houses still lack basic amenities such as bathrooms.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!