Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lady lady /ˈleɪdi/ (noun) British English cô gái, quý bà (đặc biệt người lớn tuổi, cách nói lịch sự) Ví dụ: She's a tough lady. There's a lady waiting to see you. He was with an attractive young lady. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!