lady /ˈleɪdi/
(noun)
British English
cô gái, quý bà (đặc biệt người lớn tuổi, cách nói lịch sự)
Ví dụ:
  • a tea lady (= a woman who serves tea in an office)
  • He was with an attractive young lady.
  • There's a lady waiting to see you.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!