Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lake lake /leɪk/ (noun) (cái) hồ Ví dụ: a wine lake (= a large supply of wine that is not being used) We swam in the lake. Lake Ontario Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!