lake /leɪk/
(noun)
(cái) hồ
Ví dụ:
  • a wine lake (= a large supply of wine that is not being used)
  • We swam in the lake.
  • Lake Ontario

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!