Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng land land /lænd/ (noun) đất, mặt đất Ví dụ: The elephant is the largest living land animal. We made the journey by land, though flying would have been cheaper. In the distance the crew sighted land. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!