land
/lænd/
(verb)
hạ cánh, đáp xuống
Ví dụ:
- A fly landed on his nose.
- The plane landed safely.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!