lane
/leɪn/

(noun)
đường nhỏ (ở nông thôn)
Ví dụ:
- We drove along a muddy lane to reach the farmhouse.
- winding country lanes
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!