last /læst/
(verb)
kéo dài
Ví dụ:
  • The meeting only lasted (for) a few minutes.
  • Each game lasts about an hour.
  • How long does the play last?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!