late
/leɪt/
(adverb)
trễ, muộn
Ví dụ:
- The birthday card arrived three days late.
- I got up late.
- She has to work late tomorrow.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!