latest
/ˈleɪtɪst/

(noun)
thứ/tin tức gần đây nhất hoặc mới nhất
Ví dụ:
- Have you heard the latest?
- This is the latest in robot technology.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!