Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng laugh laugh /lɑːf/ (verb) cười Ví dụ: I told him I was worried but he laughed scornfully. She laughed to cover her nervousness. The show was hilarious—I couldn't stop laughing. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!