launch
/lɔːntʃ/

(verb)
bắt đầu một hoạt động, đặc biệt một hoạt động có tổ chức
Ví dụ:
- to launch an attack/invasion
- to launch an appeal/an inquiry/an investigation/a campaign
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!