Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lazy lazy /ˈleɪzi/ (adjective) lười biếng, nhác Ví dụ: He was not stupid, just lazy. I was feeling too lazy to go out. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!