Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng leaf leaf /liːf/ (noun) (chiếc) lá Ví dụ: The trees are just coming into leaf. the dead leaves of autumn/the fall lettuce/cabbage/oak leaves Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!