legal /ˈliːɡəl/
(adjective)
liên quan đến pháp luật
Ví dụ:
  • the legal profession/system
  • They are currently facing a long legal battle in the US courts.
  • to take/seek legal advice

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!