Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng lemon lemon /ˈlemən/ (noun) (quả) chanh Ví dụ: lemon tea Squeeze the juice of half a lemon over the fish. a gin and tonic with ice and lemon Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!