letter /ˈletər/
(noun)
British English
(lá) thư
Ví dụ:
  • a business/thank-you, etc. letter
  • There's a letter for you from your mother.
  • to post a letter

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!