letter
/ˈletər/
(noun)
chữ cái, kí tự
Ví dụ:
- Write your name in capital/block letters.
- ‘B’ is the second letter of the alphabet.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!