Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng letter letter /ˈletər/ (noun) chữ cái, kí tự Ví dụ: Write your name in capital/block letters. ‘B’ is the second letter of the alphabet. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!