lie /laɪ/
(verb)
nằm
Ví dụ:
  • to lie on your back/side/front
  • The cat was lying fast asleep by the fire.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!