lie /laɪ/
(noun)
lời nói dối
Ví dụ:
  • a barefaced lie(= a lie that is deliberate and shocking)
  • to tell a lie
  • The whole story is nothing but a pack of lies.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!