Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng light light /laɪt/ (noun) ánh sáng Ví dụ: in the fading light of a summer's evening The light was beginning to fail (= it was beginning to get dark). Bring it into the light so I can see it. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!