lightly
/ˈlaɪtli/

(adverb)
nhẹ nhàng; với ít nỗ lực
Ví dụ:
- She ran lightly up the stairs.
- He kissed her lightly on the cheek.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!