limit /ˈlɪmɪt/
(verb)
giới hạn, hạn chế
Ví dụ:
  • measures to limit carbon dioxide emissions from cars
  • The amount of money you have to spend will limit your choice.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!