Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng liquid liquid /ˈlɪkwɪd/ (adjective) lỏng Ví dụ: a liquid lunch (= alcoholic drinks, rather than food) liquid nitrogen a bar selling snacks and liquid refreshment(= drinks) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!