list /lɪst/
(verb)
lập danh sách
Ví dụ:
  • Towns in the guide are listed alphabetically.
  • We were asked to list our ten favourite songs.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!