listen /ˈlɪsən/
(verb)
lắng nghe, nghe
Ví dụ:
  • I listened carefully to her story.
  • You haven't been listening to a word I've said!
  • to listen to music

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!