Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng live live /laɪv/ (adverb) trực tiếp (truyền hình, biểu diễn,...) Ví dụ: The show is going out live. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!